Có 4 kết quả:
諷喻 fěng yù ㄈㄥˇ ㄩˋ • 諷諭 fěng yù ㄈㄥˇ ㄩˋ • 讽喻 fěng yù ㄈㄥˇ ㄩˋ • 讽谕 fěng yù ㄈㄥˇ ㄩˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) parable
(2) allegory
(3) satire
(2) allegory
(3) satire
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 諷喻|讽喻[feng3 yu4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) parable
(2) allegory
(3) satire
(2) allegory
(3) satire
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 諷喻|讽喻[feng3 yu4]
Bình luận 0